ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking Part 2 Describe a place: Cách trả lời & từ vựng ăn điểm

IELTS Speaking Part 2 là phần thi được nhiều sĩ tử đánh giá là khó nhằn. Câu hỏi ở phần này được chia thành những nhóm bài như describe a place, describe a person, hay describe an object. Trong bài viết dưới đây, Langmaster sẽ mang đến “văn mẫu”, giúp bạn ứng biến linh hoạt với mọi câu hỏi trong chủ đề Describe a place, kèm theo từ vựng hữu ích. Hãy cùng Langmaster học cách tự tin chinh phục IELTS Speaking Part 2 một cách dễ dàng và hiệu quả nhé!

1. Giới thiệu IELTS Speaking Part 2 Describe a place

“Describe a place” là một chủ đề rất phổ biến trong IELTS Speaking Part 2, yêu cầu bạn miêu tả một địa điểm cụ thể mà bạn đã từng đến, từng sống hoặc muốn ghé thăm trong tương lai.

Chủ đề trong IELTS Speaking Part 2 về Place được chia thành 2 loại dựa vào tính chất của nơi đó: 

  • man-made places: Đây là những địa điểm do con người tạo ra hoặc xây dựng để phục vụ nhu cầu sống, làm việc hay giải trí. Nhóm này bao gồm thành phố, tòa nhà, trường học, thư viện, trung tâm thương mại, bảo tàng, quán cà phê, nhà hát. Khi gặp dạng đề này, thí sinh thường được yêu cầu miêu tả một công trình, khu vực hoặc không gian nhân tạo mà họ yêu thích, từng đến hoặc muốn ghé thăm trong tương lai.

Ví dụ: 

Task 

Describe a building you like

Cue card

You should say:

- Where it is

- What it looks like

- What it is used for

- And explain why you like it

  • natural places: Đây là những địa điểm thuộc về tự nhiên, không do con người tạo ra, như biển, núi, rừng, sông, hồ, thác nước, vùng quê hoặc công viên tự nhiên. Các đề dạng này thường yêu cầu bạn miêu tả vẻ đẹp, không khí hoặc trải nghiệm của mình trong môi trường thiên nhiên, đồng thời thể hiện cảm xúc cá nhân khi ở đó.

Ví dụ: 

Task 

Describe a natural place you like to visit.

Cue card

You should say:

- What the place is

- Where it is

- What you do there

- And explain why you enjoy visiting it

2. Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 Describe a place

Nhiều thí sinh thường cảm thấy bối rối vì dạng bài “Describe a place” được chia thành hai loại như trên. Tuy nhiên, cách trả lời của hai dạng này không khác nhau quá nhiều. Langmaster sẽ chia sẻ một khung bài mẫu chung ngay dưới đây để bạn có thể triển khai câu trả lời đầy đủ, logic và tự nhiên nhất.

dàn bài mẫu ielts speaking part 2 describe a place

2.1. Introduction (Giới thiệu) 

Ở phần này, bạn nên nói rõ tên và loại địa điểm, đồng thời giải thích ngắn gọn lý do bạn chọn nói về nơi đó. Mục tiêu là giúp giám khảo hiểu bạn đang nói về đâu và vì sao nó quan trọng với bạn.

Cách triển khai:

  • Giới thiệu: The place I’d like to talk about is…
  • Loại địa điểm: It’s a beautiful beach / an ancient building / a cozy café…
  • Lý do chọn: I’m going to talk about it because it’s one of my favorite places / it means a lot to me / I often spend time there.

Ví dụ mẫu: The place I’d like to talk about is a small park near my home. I chose it because I often go there to relax and enjoy the fresh air after school. 

(Nơi mà tôi muốn nói đến là một công viên nhỏ gần nhà. Tôi chọn nó vì tôi thường đến đó để thư giãn và tận hưởng không khí trong lành sau giờ học.)  

>> Xem thêm: What is your major là gì? Cách trả lời trong IELTS Speaking Part 1

2.2. Location & Background (Vị trí và thông tin chung)

Sau khi xác định rõ nơi bạn muốn nói đến, hãy cung cấp một số thông tin cơ bản về địa điểm để giám khảo hình dung rõ hơn về địa điểm này.  

Cách triển khai:

  • Nói nơi đó ở đâu: It’s located in the city center / in the countryside / not far from my house.
  • Giải thích cách bạn biết đến: I first went there with my family / my friend introduced it to me.
  • Thêm mô tả khái quát: It’s surrounded by trees / it has a modern design / it’s always full of people.

Ví dụ mẫu: It’s located right in the heart of my city, about 10 minutes away from my house. I first discovered it when my cousin took me there a few years ago, and I was impressed by how peaceful it was. 

(Nó nằm ngay trung tâm thành phố, cách nhà tôi khoảng 10 phút. Tôi biết đến nơi này khi anh họ dẫn tôi đến vài năm trước, và tôi bị ấn tượng bởi sự yên bình của nó.)

>> Xem thêm: Topic Street Markets IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Bài mẫu và từ vựng

2.3. Main Features or Activities (Đặc điểm hoặc hoạt động)

Ở phần này, bạn nên miêu tả các đặc điểm nổi bật của nơi đókể lại các hoạt động hoặc trải nghiệm cá nhân gắn liền với nó. Đây là phần trọng tâm để bạn thể hiện khả năng miêu tả và kể chuyện.

Cách triển khai:

  • Giới thiệu: What makes this place special is…
  • Mô tả đặc điểm: It’s clean and full of green trees / The building has a unique structure.
  • Nếu đề yêu cầu kể hoạt động, trải nghiệm cá nhân:
    • Bạn đã làm gì: When I went there, I spent time walking around, taking photos, and enjoying the view.
    • Kể trải nghiệm cụ thể: Once I went there with my best friend, and we had a small picnic near the lake.
    • Cảm xúc trong trải nghiệm: It was such a relaxing and memorable day.
  • Nếu đề chung: People usually come here to… exercise / study / hang out / admire the scenery.

Ví dụ mẫu: When I visited this place last summer, I went jogging with my friends and took some amazing pictures of the sunset. We also had some snacks by the lake and talked for hours. It was such a peaceful and enjoyable time.

(Khi tôi đến nơi này vào mùa hè năm ngoái, tôi đã chạy bộ cùng bạn bè và chụp vài bức ảnh hoàng hôn tuyệt đẹp. Chúng tôi còn ăn nhẹ bên hồ và nói chuyện hàng giờ. Đó là một khoảng thời gian thật yên bình và dễ chịu.)

>> Xem thêm: Topic Sunglasses IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng ăn điểm

2.4. Personal Feelings (Cảm nhận cá nhân)

Sau khi miêu tả chi tiết các hoạt động cũng như đặc điểm của một vị trí, bạn cũng nên nói rõ cảm xúc của mình lý do khiến bạn yêu thích hoặc nhớ về địa điểm đó. Phần này giúp câu trả lời trở nên tự nhiên và giàu cảm xúc hơn.

Cách triển khai:

  • Cảm xúc: I always feel relaxed / peaceful / inspired whenever I go there.
  • Giải thích: Because it’s quiet and beautiful / it reminds me of my childhood / it helps me escape from daily stress.
  • Có thể thêm so sánh hoặc mở rộng: Compared to other places, this one is much cleaner and calmer.

Ví dụ mẫu: What I like most about this place is its calm atmosphere. Whenever I go there, I feel refreshed and full of positive energy. It’s the perfect place to clear my mind after a busy day.

(Điều tôi thích nhất ở nơi này là bầu không khí yên tĩnh. Mỗi lần đến đây, tôi cảm thấy sảng khoái và tràn đầy năng lượng tích cực. Đây là nơi tuyệt vời để tôi thư giãn sau một ngày bận rộn.) 

>> Xem thêm: Topic Tea and Coffee IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng band 7+

2.5. Closing (Kết luận)

Ở phần kết, bạn nên tóm tắt cảm xúc hoặc nói mong muốn tương lai liên quan đến địa điểm.

Cách triển khai:

  • Tóm tắt: Overall, it’s one of my favorite places.
  • Mong muốn: I’d love to visit it again soon / I often recommend it to my friends.

Ví dụ mẫu: In short, this place means a lot to me, and I’ll definitely go back there whenever I have the chance. (Tóm lại, nơi này có ý nghĩa đặc biệt với tôi, và tôi chắc chắn sẽ quay lại mỗi khi có cơ hội.)

3. Từ vựng IELTS Speaking Part 2 Describe a place

Để đạt điểm cao trong cả bốn tiêu chí chấm điểm của phần IELTS Speaking, việc nắm vững khung bài mẫu thôi là chưa đủ. Bạn cần mở rộng vốn từ vựng và cụm diễn đạt tự nhiên để bài nói trở nên mạch lạc, sinh động và giàu thông tin hơn. Do, Langmaster đã tổng hợp những từ vựng “ăn điểm” nhất liên quan đến chủ đề Describe a Place. Hãy cùng khám phá và luyện tập ngay để tự tin chinh phục band điểm mơ ước nhé!

3.1. Từ vựng 

Tính từ miêu tả địa điểm

Cụm từ

Form

Nghĩa

Ví dụ 

tranquil

adj

yên bình, tĩnh lặng

The village is so tranquil that you can even hear the birds singing. (Ngôi làng yên tĩnh đến mức bạn có thể nghe thấy tiếng chim hót.)

vibrant

adj

sôi động, tràn đầy sức sống

Hanoi’s Old Quarter is a vibrant area full of life. (Khu phố cổ Hà Nội là nơi sôi động và tràn đầy sức sống.)

bustling

adj

nhộn nhịp, đông đúc

The market was bustling with energy and noise. (Khu chợ đầy năng lượng và âm thanh náo nhiệt.)

secluded

adj

hẻo lánh, tách biệt

We found a secluded beach far from the tourists. (Chúng tôi tìm thấy một bãi biển hẻo lánh, xa khách du lịch.)

awe-inspiring

adj

hùng vĩ, choáng ngợp

The mountain view was truly awe-inspiring. (Khung cảnh núi non thật sự hùng vĩ.)

picturesque

adj

đẹp như tranh

The town is picturesque with colorful houses and cobblestone streets. (Thị trấn đẹp như tranh với những ngôi nhà đầy màu sắc và đường lát đá.)

run-down

adj

xuống cấp, cũ kỹ

The building looks quite run-down but still has its charm. (Tòa nhà trông khá cũ kỹ nhưng vẫn có nét hấp dẫn riêng.)

contemporary

adj

hiện đại, đương đại

The gallery features contemporary art from local artists. (Phòng trưng bày giới thiệu nghệ thuật đương đại của nghệ sĩ địa phương.)

atmospheric

adj

có bầu không khí đặc trưng

It’s a small but very atmospheric café. (Đó là một quán cà phê nhỏ nhưng có bầu không khí rất đặc trưng.)

remote

adj

xa xôi, hẻo lánh

The village is located in a remote mountain area. (Ngôi làng nằm ở vùng núi xa xôi.)

từ vựng ielts speaking describe a place

Từ vựng nói về thành phố

Cụm từ

Form

Nghĩa

Ví dụ 

metropolitan area

n

khu đô thị lớn

Ho Chi Minh City is a fast-growing metropolitan area. (TP.HCM là khu đô thị phát triển nhanh.)

urban landscape

n

cảnh quan đô thị

The urban landscape is dominated by skyscrapers. (Cảnh quan đô thị chủ yếu là nhà chọc trời.)

cosmopolitan city

n

thành phố đa văn hóa

London is a cosmopolitan city with people from all over the world. (London là thành phố đa văn hóa với người dân khắp nơi.)

infrastructure

n

cơ sở hạ tầng

The city’s infrastructure has improved significantly. (Cơ sở hạ tầng của thành phố đã được cải thiện đáng kể.)

nightlife

n

cuộc sống về đêm

Bangkok is famous for its lively nightlife. (Bangkok nổi tiếng với đời sống về đêm sôi động.)

skyline

n

đường viền thành phố

The skyline is filled with shining skyscrapers. (Đường chân trời đầy những tòa nhà sáng rực.)

urban sprawl

n

sự mở rộng đô thị

Urban sprawl has caused many environmental issues. (Sự mở rộng đô thị đã gây ra nhiều vấn đề môi trường.)

commercial hub

n

trung tâm thương mại

Singapore is a major commercial hub in Asia. (Singapore là trung tâm thương mại lớn ở châu Á.)

high-rise building

n

tòa nhà cao tầng

The area is full of high-rise residential buildings. (Khu vực này có nhiều tòa nhà chung cư cao tầng.)

waterfront area

n

khu ven sông, ven biển

The waterfront area is lined with restaurants and bars. (Khu ven sông có nhiều nhà hàng và quán bar.)

>> Xem thêm: Giải đề IELTS Reading: Robert Louis Stevenson (FULL ANSWERS)

Từ vựng nói về địa điểm tự nhiên

Cụm từ

Form

Nghĩa

Ví dụ 

pristine beach

n

bãi biển hoang sơ

The island is famous for its pristine beaches. (Hòn đảo nổi tiếng với những bãi biển hoang sơ.)

lush forest

n

khu rừng rậm rạp, xanh tươi

We walked through a lush forest full of tropical plants. (Chúng tôi đi qua khu rừng rậm xanh tươi đầy cây nhiệt đới.)

rolling hills

n

những ngọn đồi thoai thoải

The countryside is filled with rolling hills. (Vùng quê đầy những ngọn đồi thoai thoải.)

crystal-clear water

n

nước trong vắt

The lake has crystal-clear water you can see through. (Hồ có làn nước trong vắt có thể nhìn thấu đáy.)

scenic view

n

quang cảnh đẹp

The hotel balcony offers a scenic view of the valley. (Ban công khách sạn có tầm nhìn tuyệt đẹp ra thung lũng.)

untouched nature

n

thiên nhiên nguyên sơ

The area remains untouched by tourism. (Khu vực này vẫn còn nguyên sơ, chưa bị du lịch tác động.)

breathtaking landscape

n

phong cảnh ngoạn mục

The region is known for its breathtaking landscapes. (Vùng này nổi tiếng với phong cảnh ngoạn mục.)

dense jungle

n

rừng rậm dày đặc

We explored a dense jungle full of exotic birds. (Chúng tôi khám phá khu rừng rậm đầy chim lạ.)

remote valley

n

thung lũng hẻo lánh

The remote valley is perfect for hiking. (Thung lũng hẻo lánh này rất lý tưởng cho việc leo núi.)

natural reserve

n

khu bảo tồn thiên nhiên

The government set up a natural reserve to protect wildlife. (Chính phủ lập khu bảo tồn thiên nhiên để bảo vệ động vật hoang dã.)

>> Xem thêm: Go with the flow là gì?

Từ vựng nói về địa điểm nhân tạo

Cụm từ

Form

Nghĩa

Ví dụ 

architectural masterpiece

n

kiệt tác kiến trúc

The Opera House is considered an architectural masterpiece. (Nhà hát được xem là một kiệt tác kiến trúc.)

historical landmark

n

di tích lịch sử

The ancient citadel is a well-known historical landmark. (Thành cổ là một di tích lịch sử nổi tiếng.)

cultural heritage site

n

di sản văn hóa

Hue is recognized as a cultural heritage site by UNESCO. (Huế được UNESCO công nhận là di sản văn hóa.)

bustling marketplace

n

khu chợ nhộn nhịp

The bustling marketplace is full of colors and sounds. (Khu chợ nhộn nhịp đầy màu sắc và âm thanh.)

iconic monument

n

công trình mang tính biểu tượng

The Eiffel Tower is an iconic monument of Paris. (Tháp Eiffel là biểu tượng của Paris.)

pedestrian zone

n

khu phố đi bộ

The pedestrian zone is always packed with tourists. (Khu phố đi bộ lúc nào cũng đông du khách.)

art gallery

n

phòng trưng bày nghệ thuật

I visited an art gallery showcasing local painters. (Tôi ghé phòng tranh trưng bày tác phẩm của họa sĩ địa phương.)

rooftop café

n

quán cà phê tầng thượng

The rooftop café offers a stunning view of the city skyline. (Quán cà phê tầng thượng có tầm nhìn tuyệt đẹp ra thành phố.)

heritage building

n

tòa nhà cổ được bảo tồn

The heritage building still retains its original design. (Tòa nhà cổ vẫn giữ nguyên thiết kế ban đầu.)

entertainment complex

n

khu giải trí phức hợp

There’s a huge entertainment complex downtown. (Có một khu giải trí lớn ở trung tâm thành phố.)

Giới từ và cụm giới từ chỉ vị trí

Cụm từ

Form

Nghĩa

Ví dụ 

in the heart of

prep. phr.

ở trung tâm của

The hotel is located in the heart of the city. (Khách sạn nằm ngay trung tâm thành phố.)

on the outskirts of

prep. phr.

ở ngoại ô của

They live on the outskirts of London. (Họ sống ở vùng ngoại ô London.)

overlooking

prep./v-ing

nhìn ra, hướng ra

The balcony is overlooking the ocean. (Ban công hướng ra biển.)

nestled in

prep. phr.

nằm ẩn mình trong

The village is nestled in a beautiful valley. (Ngôi làng nằm ẩn mình trong thung lũng xinh đẹp.)

adjacent to

prep.

liền kề, sát bên

The park is adjacent to the university. (Công viên nằm sát bên trường đại học.)

surrounded by

prep. phr.

được bao quanh bởi

The town is surrounded by mountains. (Thị trấn được bao quanh bởi núi.)

within walking distance of

prep. phr.

cách... một quãng đi bộ

The café is within walking distance of my office. (Quán cà phê cách văn phòng tôi vài phút đi bộ.)

at the foot of

prep. phr.

dưới chân (núi, đồi)

There’s a small village at the foot of the mountain. (Có một ngôi làng nhỏ dưới chân núi.)

along the coast

prep. phr.

dọc theo bờ biển

There are many resorts along the coast. (Có nhiều khu nghỉ dưỡng dọc bờ biển.)

in the vicinity of

prep. phr.

gần, trong khu vực lân cận

There are several restaurants in the vicinity of the hotel. (Có vài nhà hàng gần khách sạn.)

3.2. Phrases và Idioms

Cụm từ / Idiom

Form

Nghĩa

Ví dụ 

off the beaten track

idiom

nằm ngoài lộ trình du lịch quen thuộc, ít người biết

We discovered a small café off the beaten track. (Chúng tôi tìm thấy một quán cà phê nhỏ nằm ngoài khu du lịch quen thuộc.)

a hidden gem

idiom

viên ngọc ẩn, nơi đẹp nhưng ít người biết

That village is a hidden gem with stunning views. (Ngôi làng đó là một viên ngọc ẩn với cảnh đẹp tuyệt vời.)

steeped in history

collocation

đậm đà tính lịch sử

The old town is steeped in history and culture. (Khu phố cổ đậm đà dấu ấn lịch sử và văn hóa.)

bursting with life

idiom

tràn đầy sức sống, năng lượng

The market was bursting with life and colors. (Khu chợ tràn đầy sức sống và sắc màu.)

blend of modern and traditional

collocation

sự pha trộn giữa hiện đại và truyền thống

The city is a blend of modern and traditional architecture. (Thành phố là sự pha trộn giữa kiến trúc hiện đại và truyền thống.)

a feast for the eyes

idiom

mãn nhãn, rất đẹp mắt

The scenery there is a feast for the eyes. (Khung cảnh ở đó thật mãn nhãn.)

hustle and bustle

idiom

sự ồn ào, náo nhiệt (thường nói về thành phố)

Sometimes I need a break from the hustle and bustle of city life. (Đôi khi tôi cần thoát khỏi sự ồn ào của cuộc sống thành phố.)

take one’s breath away

idiom

khiến ai đó choáng ngợp vì quá đẹp

The view from the mountain really took my breath away. (Khung cảnh từ trên núi thật sự khiến tôi nghẹt thở vì đẹp.)

picture-postcard view

collocation

cảnh đẹp như trong bưu thiếp

The beach offers a picture-postcard view at sunset. (Bãi biển mang đến khung cảnh đẹp như bưu thiếp vào lúc hoàng hôn.)

vibrant nightlife

collocation

đời sống về đêm sôi động

Ho Chi Minh City is famous for its vibrant nightlife. (TP.HCM nổi tiếng với đời sống về đêm sôi động.)

go for a stroll

collocation

đi dạo

I love going for a stroll along the river in the evening. (Tôi thích đi dạo dọc bờ sông vào buổi tối.)

surrounded by natural beauty

collocation

được bao quanh bởi vẻ đẹp thiên nhiên

The resort is surrounded by natural beauty. (Khu nghỉ dưỡng được bao quanh bởi cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp.)

tucked away

idiom

nằm khuất, ẩn mình

The café is tucked away in a quiet alley. (Quán cà phê nằm khuất trong một con hẻm yên tĩnh.)

a popular getaway

collocation

điểm đến nghỉ dưỡng được ưa chuộng

Da Lat is a popular getaway for city dwellers. (Đà Lạt là nơi nghỉ dưỡng được người dân thành phố yêu thích.)

in the middle of nowhere

idiom

ở nơi hẻo lánh, xa xôi

We stayed at a cabin in the middle of nowhere. (Chúng tôi ở trong một căn nhà gỗ giữa nơi hẻo lánh.)

 

3.3. Từ nối

Cụm từ / Từ nối

Form

Chức năng

Ví dụ 

To begin with

phrase

Mở đầu, giới thiệu ý đầu tiên

To begin with, I’d like to talk about a place that means a lot to me. (Trước hết, tôi muốn nói về một nơi có ý nghĩa đặc biệt với tôi.)

Speaking of...

phrase

Dẫn sang một ý có liên quan

Speaking of peaceful places, my favorite one is a small park near my home. (Nói về những nơi yên bình, nơi tôi thích nhất là công viên nhỏ gần nhà.)

As for...

phrase

Giới thiệu chủ đề / khía cạnh cụ thể

As for the location, it’s right in the city center. (Về vị trí thì, nó nằm ngay trung tâm thành phố.)

In terms of...

phrase

Nói về một khía cạnh cụ thể

In terms of architecture, the building looks modern yet elegant. (Xét về kiến trúc, tòa nhà trông hiện đại nhưng vẫn thanh lịch.)

What I find interesting is that...

clause

Giới thiệu điểm đặc biệt / gây ấn tượng

What I find interesting is that the place is always full of locals, not tourists. (Điều tôi thấy thú vị là nơi này luôn đầy người địa phương chứ không phải khách du lịch.)

Another thing worth mentioning is...

phrase

Thêm ý, mở rộng chi tiết

Another thing worth mentioning is the amazing food stalls around the park. (Một điều khác đáng nhắc đến là những quầy đồ ăn tuyệt vời quanh công viên.)

On top of that

phrase

Bổ sung thêm ý quan trọng

On top of that, the view from the hill is breathtaking. (Hơn nữa, khung cảnh từ trên đồi thật ngoạn mục.)

Apart from that

phrase

Bổ sung hoặc chuyển sang ý khác

Apart from that, the area is also well-known for its friendly locals. (Ngoài ra, khu vực này còn nổi tiếng vì người dân thân thiện.)

Because of that / For that reason

phrase

Nêu nguyên nhân / hệ quả

Because of that, I often go there whenever I feel stressed. (Vì thế, tôi thường đến đó mỗi khi cảm thấy căng thẳng.)

All in all / Overall

phrase

Kết luận, tổng kết ý

All in all, it’s one of the most beautiful places I’ve ever been to. (Tóm lại, đó là một trong những nơi đẹp nhất tôi từng đến.)

4. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 Describe a place

Để bạn hiểu rõ hơn cách áp dụng sườn bài mẫu và từ vựng mà Langmaster cung cấp, dưới đây sẽ là bài mẫu viết theo sườn bài kèm sử dụng những cụm từ ăn điểm. 

4.1. Describe a natural place you like to visit

Phần

Nội dung

1. Introduction – Giới thiệu địa điểm

The place I’d like to talk about is Ba Vi National Park, which is a natural reserve located about an hour’s drive from Hanoi. I chose it because it’s one of the most peaceful and refreshing places I’ve ever been to.

( Nơi tôi muốn nói đến là Vườn quốc gia Ba Vì, một khu bảo tồn thiên nhiên cách Hà Nội khoảng một giờ lái xe. Tôi chọn nơi này vì đây là một trong những địa điểm yên bình và tươi mới nhất mà tôi từng đến.)

2. Location & Background – Vị trí & thông tin chung

It’s nestled in a remote mountain area, surrounded by lush forests and rolling hills. I first visited it with my classmates a few years ago, and I was completely taken aback by the breathtaking scenery and crystal-clear streams.

(Nơi này nằm ẩn mình trong vùng núi xa xôi, được bao quanh bởi rừng cây rậm rạp và những ngọn đồi thoai thoải. Tôi đến đây lần đầu với các bạn cùng lớp vài năm trước và hoàn toàn choáng ngợp bởi cảnh đẹp ngoạn mục cùng những con suối trong vắt

3. Main Features / Activities – Đặc điểm & hoạt động

What makes this place special is its pristine nature and clean air. When I go there, I usually go hiking, take photos of the scenic views, and sometimes have a picnic near the waterfall. Once, we even camped overnight — it was a truly unforgettable experience.

(Điểm đặc biệt của nơi này là thiên nhiên nguyên sơ và bầu không khí trong lành. Khi đến đây, tôi thường đi bộ đường dài, chụp ảnh phong cảnh đẹp, và đôi khi tổ chức picnic gần thác nước. Có lần chúng tôi còn cắm trại qua đêm - đó là một trải nghiệm khó quên.)

4. Personal Feelings – Cảm nhận cá nhân

I always feel calm and recharged after visiting Ba Vi. The atmosphere there is so tranquil, and it really helps me escape from the hustle and bustle of city life. It’s truly a hidden gem for anyone who loves nature.

(Tôi luôn cảm thấy bình yên và tràn đầy năng lượng sau mỗi chuyến đi Ba Vì. Bầu không khí nơi đây thật tĩnh lặng, giúp tôi thoát khỏi sự ồn ào của cuộc sống thành phố. Thật sự đây là một viên ngọc ẩn dành cho những ai yêu thiên nhiên.)

5. Closing – Kết luận

All in all, Ba Vi National Park is a place I’ll never get tired of visiting. I always recommend it to my friends who want to get off the beaten track and reconnect with nature.

(Tóm lại, Vườn quốc gia Ba Vì là nơi mà tôi không bao giờ chán khi ghé thăm. Tôi luôn giới thiệu nó cho bạn bè – những người muốn tránh xa lộ trình du lịch quen thuộc và hòa mình vào thiên nhiên.)

Describe a natural place you like to visit

4.2. Describe a man-made place you enjoy spending time in

Phần

Nội dung

1. Introduction – Giới thiệu địa điểm

The place I’d like to talk about is a rooftop café called The Deck, located in the heart of Hanoi. I chose it because it’s my go-to place whenever I need to unwind or spend time with close friends. 

(Nơi tôi muốn nói đến là một quán cà phê tầng thượng tên The Deck, nằm ngay trung tâm Hà Nội. Tôi chọn nơi này vì đó là chỗ tôi thường đến khi cần thư giãn hoặc gặp gỡ bạn bè.)

2. Location & Background – Vị trí & thông tin chung

It’s situated along the river, overlooking the city’s waterfront area. I first came across it last year when a friend invited me there. The café has a contemporary design, filled with soft lighting and comfortable seats that create a cozy, atmospheric vibe. 

(Quán nằm dọc bờ sông, hướng ra khu ven nước của thành phố. Tôi biết đến nó năm ngoái khi một người bạn rủ tôi đi. Quán có thiết kế hiện đại, ánh sáng dịu nhẹ và ghế ngồi thoải mái tạo nên không gian ấm cúng, có phong cách riêng.)

3. Main Features & Activities – Đặc điểm & hoạt động

What makes this place stand out is its breathtaking skyline view, especially at sunset. From the terrace, you can see the whole city bursting with life as the lights start to twinkle. I often go there to have coffee, read a book, or just sit quietly and enjoy the view. Sometimes, I bring my laptop and work there because it’s calm but still inspiring. 

(Điểm khiến nơi này đặc biệt là tầm nhìn ra toàn cảnh thành phố tuyệt đẹp, nhất là lúc hoàng hôn. Từ ban công, bạn có thể thấy cả thành phố tràn đầy sức sống khi ánh đèn bắt đầu lung linh. Tôi thường đến đây để uống cà phê, đọc sách hoặc chỉ ngồi yên ngắm cảnh. Đôi khi tôi mang laptop đến làm việc vì nơi này yên tĩnh mà vẫn truyền cảm hứng.)

4. Personal Feelings – Cảm nhận cá nhân

I really love how relaxing yet lively the atmosphere is. It’s a rare place that combines tranquility and energy at the same time. I also love the ambient music and the friendly staff - they make me feel at home every time I visit. 

(Tôi rất thích cách mà nơi này vừa thư giãn nhưng vẫn đầy sức sống. Hiếm có chỗ nào có thể kết hợp được sự yên bình và năng lượng cùng lúc như vậy. Tôi cũng thích nhạc nền nhẹ nhàng và nhân viên thân thiện - họ khiến tôi cảm thấy như ở nhà mỗi lần ghé qua.)

5. Closing – Kết luận

Overall, The Deck is truly a hidden gem in Hanoi. It’s the perfect spot to relax, reflect, or simply admire a picture-postcard view of the city. I’ll definitely keep going there whenever I need to recharge. 

(Nhìn chung, The Deck thật sự là một viên ngọc ẩn giữa lòng Hà Nội. Đây là nơi lý tưởng để thư giãn, suy ngẫm hoặc đơn giản là ngắm khung cảnh đẹp như bưu thiếp của thành phố. Tôi chắc chắn sẽ còn quay lại mỗi khi cần nạp năng lượng.)

5. Mẹo làm bài IELTS Speaking Part 2 Describe a place

5.1. Bắt đầu tự nhiên

Khi bắt đầu bài nói, bạn không nên mở bài theo kiểu “robot” như “I’m going to talk about…” mà hãy nói linh hoạt và cá nhân hơn. 

Ví dụ: “If I had to choose one place to describe, it would definitely be…” hoặc “There’s a place that I absolutely love spending time in…”

Cách mở đầu này vừa tự nhiên vừa cho thấy bạn nói thật, không học thuộc lòng.

5.2. Chọn góc miêu tả rõ ràng 

Nhiều thí sinh bị lạc đề vì cố kể quá nhiều chi tiết. Hãy tập trung vào hai yếu tố chính: đặc điểm nổi bật (ví dụ, breathtaking view, vibrant atmosphere) và cảm xúc cá nhân (it makes me feel peaceful and recharged). Một bài nói có trọng tâm rõ ràng sẽ dễ đạt điểm cao hơn một bài dài mà thiếu mạch.

>> Xem thêm: Give off là gì?

5.3. Dùng từ vựng “miêu tả bằng cảm giác” thay vì chung chung.

Trong bài thi IELTS Speaking, giám khảo muốn nghe feeling-based vocabulary, không chỉ các tính từ cơ bản. Thay vì nói “It’s beautiful and quiet”, hãy dùng: “It’s a tranquil and atmospheric spot that offers a breathtaking view.” Các từ như vibrant, secluded, cozy, pristine, contemporary hay cụm như bursting with life, a hidden gem, a feast for the eyes thể hiện khả năng dùng ngôn ngữ linh hoạt.

5.4. Chèn trải nghiệm cá nhân.

Một yếu tố giúp bài Describe a Place cuốn hút hơn là lồng ghép yếu tố “storytelling”. Hãy thêm một trải nghiệm thật, ngắn gọn và chân thực. 

Ví dụ: “Once I went there with my best friend, and we had a small picnic by the river. The weather was perfect, and it felt like time slowed down.” 

Một câu như vậy khiến bài nói có cảm xúc và để lại ấn tượng cho giám khảo hơn rất nhiều.

5.5. Kết bài mượt mà và tự nhiên

Cuối cùng, khi đã hết nội dung cần nói, hãy tránh kết thúc đột ngột bằng “That’s all.” Thay vào đó, bạn nên nói như kết thúc một câu chuyện: “All in all, it’s one of my favorite places, and I never get tired of going there.” hoặc “I’d definitely recommend it to anyone who loves peaceful spots.” Giám khảo luôn ấn tượng với cách bạn “đóng” bài tự nhiên và tự tin.

KẾT LUẬN: 

Langmaster đã tổng hợp những thông tin quan trọng về dạng bài Describe a place trong IELTS Speaking Part 2. Ngoài ra, phần khung bài mẫu sẽ giúp bạn ứng biến linh hoạt cho mọi đề IELTS Speaking Part 2 dạng miêu tả nơi trốn, tránh tình trạng “cứng họng” trong phòng thi. Không những vậy, những mẹo làm bài mà Langmaster cung cấp chắc hẳn sẽ giúp bạn tự tin hơn chinh phục band điểm IELTS Speaking mong muốn. 

Nếu bạn muốn cải thiện Speaking của mình nói riêng và các kỹ năng khác nói chung trong bài thi IELTS, hãy tham gia khoá học IELTS online tại Langmaster

Lộ trình khóa IELTS

Với sĩ số lớp chỉ từ 7–10 học viên, bạn sẽ được tương tác trực tiếp với giảng viên và được chữa bài chi tiết ngay trong giờ học. Mô hình lớp nhỏ này giúp xóa bỏ hoàn toàn nỗi lo “lớp đông, giáo viên không theo sát” mà nhiều bạn còn e ngại khi lựa chọn lớp học IELTS hiện nay.

Giảng viên tại Langmaster đều sở hữu IELTS 7.5+ và được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy. Không chỉ có trình độ chuyên môn cao, họ còn tận tâm, theo sát tiến trình học của từng học viên và chấm chữa bài trong vòng 24 giờ. Nhờ vậy, bạn sẽ nắm rõ mình sai ở đâu, cần cải thiện điều gì và tiến bộ ra sao.

Khi học tại Langmaster, học viên có lộ trình cá nhân hóa, được xây dựng dựa trên mục tiêu band điểm riêng của từng học viên. Trước khi xếp lớp, bạn cần làm bài kiểm tra đầu vào 4 kỹ năng để xác định trình độ hiện tại. Từ đó, Langmaster sẽ xếp lớp phù hợp và giao bài tập phân tầng theo trình độ, giúp bạn tiến bộ đúng hướng. Ngoài ra, bạn sẽ nhận được báo cáo học tập cá nhân hàng tháng, trong đó giảng viên phản hồi chi tiết về điểm mạnh - điểm cần cải thiện để bạn theo dõi sự tiến bộ của mình.

Một điều đảm bảo chất lượng uy tín của Langmaster là cam kết đầu ra rõ ràng bằng văn bản cho từng khóa học. Học viên sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí cho đến khi đạt band điểm cam kết. Nhờ vậy, dù học online, chất lượng vẫn đảm bảo hiệu quả tương đương với lớp học offline.

Không những vậy, các buổi học online được thiết kế linh hoạt về thời gian, giúp tiết kiệm công sức di chuyển và có thể ghi lại bài giảng để ôn tập thuận tiện. Trong suốt buổi học, giảng viên luôn theo sát từng học viên, gọi tên trực tiếp, tương tác liên tục, đồng thời lồng ghép bài tập thực hành ngay tại lớp để duy trì sự tập trung và động lực học tập. Ngoài ra, bạn còn có cơ hội tham gia các buổi coaching 1-1 với chuyên gia, nhằm ôn tập chuyên sâu và cá nhân hóa trải nghiệm học tập.

Khóa IELTS

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác